Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 18-11-2019 - Cập nhật lúc 12:55 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 18-11-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:55 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 96 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 97 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,422.00 15,570.00 16,065.00
Đô la Canada CAD 17,325.00 17,441.00 17,912.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,150 23,301 23,634
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,279.00 3,339.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,383.00 3,524.00
Euro EUR 25,444 25,508 25,795
Bảng Anh GBP 29,502 29,821 30,424
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,888.00 3,096.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 323.13 335.80
Yên Nhật JPY 210.00 212.00 214.00
Won Hàn Quốc KRW 18.11 18.91 21.71
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,297 79,291
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,481.00 5,963.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,512.00 2,592.00
Rúp Nga RUB 0.00 363.04 404.53
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,380.03 2,439.95
Đô la Singapore SGD 16,765.00 16,917.00 17,174.00
Bạc Thái THB 714.36 758.70 782.36
Đô la Mỹ USD 23,130 23,150 23,250

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 19 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 12:55 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021